Vitamin C là một loại vitamin tan trong nước, có nhiều trong trái cây họ cam quýt, kiwi, ớt chuông, đu đủ chín, cải súp lơ… Loại vitamin này góp phần quan trọng trong việc tăng cường sức đề kháng cho cơ thể.
Trong lĩnh vực chăm sóc da và làm đẹp, vitamin C là một chất chống oxy hóa, nghĩa là nó có tác dụng giúp bảo vệ da khỏi tia cực tím (UV) từ ánh nắng mặt trời và các tác hại khác từ môi trường.
Mặc dù có thể bạn đang bổ sung vitamin C trong chế độ ăn uống của mình, nhưng không có cách nào để đảm bảo rằng nó sẽ đi thẳng vào da của bạn. Do vậy, vitamin C được sản xuất tổng hợp trong các sản phẩm chăm sóc da, chẳng hạn như kem dưỡng ẩm, toner, và nhiều nhất là serum. Đây là cách trực tiếp nhất để đạt được kết quả tốt nhất trên làn da của bạn.
Vitamin C là gì?
Vitamin C là một chất dinh dưỡng thiết yếu cần thiết cho sự phát triển và phục hồi các mô ở tất cả các bộ phận của cơ thể, bao gồm cả da, nhưng chúng ta không thể tự sản xuất được loại vitamin này.
Vitamin C (còn được gọi là Ascorbic Acid) là một loại vitamin tan trong nước, chủ yếu được tìm thấy trong trái cây và rau quả. Vitamin C rất quan trọng đối với hệ thống miễn dịch, nó bảo vệ chúng ta khỏi cảm lạnh và nhiễm trùng cũng như hoạt động chống viêm.
Vitamin C có chức năng như một chất chống oxy hóa giúp trung hòa các gốc tự do. Vitamin C giúp cơ thể hấp thụ nhiều chất dinh dưỡng bao gồm sắt, kẽm, đồng, canxi và Vitamin B9 (folic acid).
Thiếu hụt vitamin C trầm trọng gây ra bệnh còi, xuất huyết ở da, khớp và cơ. Trường hợp thiếu hụt nhẹ có thể gây ra cảm lạnh, nhiễm trùng, mệt mỏi khó chịu, trầm cảm, chảy máu nướu răng, rụng răng, khó chữa lành vết thương, yếu cơ và nhiễm trùng.
Chăm sóc da với vitamin C
Trước tiên, chúng ta cần biết các gốc tự do gây hại cho da như thế nào. Có ba loại gốc tự do nhưng chúng ta chủ yếu quan tâm đến loại oxy phản ứng. Đây chính là loại mà chúng ta tiếp xúc hàng ngày từ không khí khi hít thở (khí oxy), khói thuốc lá, tia cực tím, căng thẳng và khói bụi. Chúng làm hỏng lớp hạ bì của da và làm thay đổi DNA, lớp độ ẩm bảo vệ da, kết cấu, màu sắc và chức năng của tế bào da.
Bạn có thể làm một bài kiểm tra đơn giản tại nhà với quả táo: cắt dọc nó ra làm hai nửa, dùng loại serum vitamin C mà bạn đang dùng để thoa lên một phần của quả táo đó. Đây là kết quả sau khi để ngoài không khí khoảng ba giờ.
Như bạn thấy trên hình, phần bên phải được phủ serum vitamin C không hề bị oxy hóa. Điều này cho thấy thoa vitamin C có thể ngăn chặn quá trình oxy hóa, và do đó, làm chậm sự xuất hiện của lão hóa.
Một số lợi ích của vitamin C trên da có thể kể ra như
- Thúc đẩy quá trình sản xuất collagen, giúp làm giảm các đường nhăn, nếp nhăn và ngăn ngừa chảy xệ da.
- Phục hồi và tái tạo da.
- Bảo vệ da khỏi tác hại của ánh nắng mặt trời.
- Làm dịu vết cháy nắng.
- Làm sáng da, giảm mẩn đỏ, cải thiện làn da không đều màu.
- Làm mờ thâm, giảm nám da.
- Làm giảm sự xuất hiện của các quầng thâm dưới mắt.
- Phù hợp với mọi loại da.
Serum vitamin C
Trong khi việc bổ sung vitamin C trong chế độ ăn uống không đảm bảo nó sẽ đi thẳng vào da như đã nói trên thì việc đắp trực tiếp hoa quả giàu vitamin C lên da mặt cũng không hiệu quả. Nó thậm chí còn không an toàn do không có sự kiểm soát nào về chất lượng cả.
Serum vitamin C thoa trực tiếp cho phép làn da của chúng ta hấp thụ vitamin C nhiều hơn và hiệu quả hơn.
Ascorbic acid rất không ổn định trong dung dịch nước, nó bị oxy hóa ngay lập tức và dần dần thay đổi màu sắc trong khi hoạt tính giảm. Đối với việc sử dụng mỹ phẩm, nó hoạt động tốt nhất nếu nó được ổn định trong dung dịch lipid hoặc silicone.
Tùy theo hãng sản xuất và dòng sản phẩm, loại serum bạn mua sẽ chứa một hay nhiều dạng dẫn xuất của vitamin C khác ngoài ascorbic acid. Mỗi dạng có ưu khuyết điểm của riêng nó, một số rất hiệu quả trong khi một số khác kém hiệu quả hơn.
Theo một cách tổng quát thì càng nguyên chất càng không ổn định, do vậy, người ta tạo ra thêm một số dẫn xuất khác, chẳng hạn như sodium ascorbyl phosphate, ascorbyl palmitate, retinyl ascorbate, tetrahexyldecyl ascorbate, và magnesium ascorbyl phosphate. Những dẫn xuất này không phải là vitamin C nguyên chất, mà chúng được kết hợp với các thành phần khác, để giúp giữ cho vitamin C ổn định. Nếu một sản phẩm chứa 10% một trong những dẫn xuất này, chúng có thể chỉ giải phóng 3% vitamin C nguyên chất trên da.
L-ascorbic acid (LAA)
Vitamin C được biết đến với nhiều tên khác nhau, bao gồm ascorbic acid, ascorbate, L-ascorbic acid và L-ascorbate. Ký hiệu "L" là đặc trưng cho hình dạng của vitamin, cho biết dạng vitamin C tự nhiên.
Dạng vitamin C đầu tiên đáng nói đến là dạng nguyên chất L-ascorbic acid. Đây là dạng vitamin C có hoạt tính sinh học mạnh nhất và được nghiên cứu kỹ lưỡng nhất. Do đó, nó có hiệu quả nhất trong việc thâm nhập vào da. Bạn sẽ dễ dàng thấy ascorbic acid hoặc L-ascorbic acid ở gần đầu nhãn lọ serum làm sáng da phổ biến nhất.
Khi được pha chế đúng cách ở độ pH nhỏ hơn 4, loại vitamin C này có công dụng chống lão hóa tuyệt vời cho các loại da bình thường. Nếu bạn có làn da nhạy cảm, nên tìm loại có độ pH cao hơn, từ 5 đến 7 (gần với độ pH tự nhiên của da) để tránh bị kích ứng.
Tiếp theo là lựa chọn nồng độ phù hợp. Bắt đầu với nồng độ thấp 10% đối với làn da xỉn màu hoặc không đồng đều. Từ từ tăng lên 15% hoặc 20% khi da đã quen dần để giảm các sắc tố cứng đầu hơn mà vẫn không làm kích ứng da. Lưu ý là vượt quá 20% có thể dẫn đến sự khó chịu mà không làm tăng lợi ích sử dụng vitamin C.
L-ascorbic acid tốt nhất đối với các loại da dầu hoặc da thường, trong khi các loại da khô và nhạy cảm có thể gặp phản ứng bất lợi như gây kích ứng, làm khô da và thậm chí gây ra mụn.
MẸO
- L-ascorbic acid hòa tan trong nước và bị phân hủy (oxy hóa) khi tiếp xúc với ánh sáng và không khí, khiến vitamin C không còn hoạt động và có khả năng gây hại cho làn da của bạn. Lựa chọn các chai serum tối màu, mờ đục và hạn chế không khí để giúp đảm bảo các thành phần vẫn ổn định.
- Nên kết hợp với Hyaluronic Acid để tăng cường độ ẩm và tác dụng hiệu quả. Kết hợp với Vitamin E and Ferulic Acid để tăng cường độ ổn định và tác dụng chống oxy hóa (khi kết hợp 1% vitamin E and 0.5% ferulic acid thì độ ổn định và tác dụng chống oxy hóa tăng gấp 8 lần).
Ascorbyl Palmitate (AP)
Dẫn xuất vitamin C này có cả chức năng tăng cường và làm sáng da. Là một dẫn xuất tan trong chất béo của vitamin C, ascorbyl palmitate sẽ không gây kích ứng cho các loại da nhạy cảm, nhưng ổn định hơn khi tiếp xúc với không khí và ánh sáng so với ascorbic acid.
Ascorbyl palmitate có tác dụng trên da nhẹ hơn so với axit ascorbic. Tuy nhiên, nó vẫn hỗ trợ sản xuất collagen, giảm thiểu tình trạng tăng sắc tố và cải thiện kết cấu da.
Độ pH trung tính.
Magnesium Ascorbyl Phosphate (MAP)
MAP là một trong những dạng ổn định nhất của vitamin C. Nó cũng là một trong những dạng dưỡng ẩm tốt nhất trong các dẫn xuất và có thể làm dịu hiệu quả các kích ứng da với đặc tính chống viêm. Đây là một dạng vitamin C hòa tan trong nước, nghĩa là nó được sử dụng tốt nhất trong các công thức pha nước, có pH trung tính.
MAP cũng tốt cho các loại da bị mụn trứng cá, vì nó có thể ngăn chặn quá trình oxy hóa dẫn đến mụn đầu đen. Dạng vitamin ổn định này đã được chứng minh là có hiệu quả như một chất chống oxy hóa tại chỗ, có thể điều chỉnh sự đổi màu do sẹo mụn để lại, đồng thời cân bằng màu da tổng thể.
MẸO
- Magnesium Ascorbyl Phosphate là một trong số ít dạng vitamin C có thể kết hợp tốt với Niacinamide! Hai loại này thường xung đột nhưng nhờ vào độ đệm độc đáo và nồng độ pH bổ sung, hai loại này có thể được sử dụng cùng nhau trong các phương pháp điều trị và serum chống lão hóa.
Sodium Ascorbyl Phosphate (SAP)
Trái ngược với L-ascorbic acid có thể thâm nhập vào da của bạn, sodium ascorbyl phosphate chuyển đổi thành ascorbic acid sau khi được thoa lên da. Mặc dù quá trình này sẽ làm cho nó hoạt động ít hiệu quả hơn, nhưng nó sẽ ít gây kích ứng và có lợi cho những người có làn da nhạy cảm do độ pH trung tính của nó.
Một ưu điểm khác của SAP là nó hoạt động ổn định hơn axit ascorbic khi tiếp xúc với ánh sáng, không khí và thậm chí là nước! Bạn vẫn nên lựa chọn các chai serum sẫm màu hoặc mờ đục nhưng có thể yên tâm rằng nó sẽ không mất tác dụng một cách dễ dàng.
MẸO
- Để có được những lợi ích tốt nhất cho làn da, hãy tìm những loại serum có sodium ascorbyl phosphate thay vì sữa dưỡng hoặc kem dưỡng da, vì serum chứa nồng độ cao hơn.
Sodium Ascorbate
Đây là dạng muối của ascorbic acid, sẽ chuyển đổi thành ascorbic acid khi thoa lên da. Giống sodium ascorbyl phosphate, hiệu quả của nó kém hơn ascorbic acid nhưng ít gây kích ứng cho da và ổn định hơn khi tiếp xúc với ánh sáng và không khí.
MẸO
- Nên kết hợp serum vitamin C với vitamin E để đạt được lợi ích chống oxy hóa cao hơn.
Calcium Ascorbate
Dạng muối khác của ascorbic acid, thường được gọi là Ester C. Dẫn xuất này đóng một vai trò quan trọng trong quá trình tổng hợp collagen, phục hồi mô và tổn thương, bảo vệ chống oxy hóa. Nó cũng bảo vệ da chống lại các gốc tự do, giảm sự xuất hiện của các đường nhăn và loại bỏ các đốm đen trên da.
Calcium ascorbate cũng có tác dụng dưỡng ẩm da tuyệt vời, trong khi canxi có ích cho xương, sụn và mô. Dạng vitamin C này có hiệu quả ở độ pH trung tính, có nghĩa là nó không gây kích ứng cho da.
Tetrahexyldecyl Ascorbate (THD ascorbate)
Dạng pro vitamin C hòa tan trong chất béo và ổn định với enzym chuyển đổi thành ascorbic acid trong da. Nó có khả năng thâm nhập vào da tốt hơn (gấp 4 lần so với MAP). Với bản chất ưa béo, nó có thể thâm nhập vào lớp hạ bì trong khi ascorbic acid không thể làm điều này. Một số nghiên cứu nhỏ cho thấy nó có thể có tác dụng mạnh hơn ascorbic acid và ít gây kích ứng hơn. Độ pH từ 5,5 đến 6,5
Ascorbyl Tetraisopalmitate (ATIP)
Tương tự như tetrahexyldecyl ascorbate, ATIP là một dạng vitamin C hòa tan trong chất béo với cấu trúc hóa học khác nhau một chút. Các nghiên cứu trong ống nghiệm cho thấy tỷ lệ chuyển đổi thành ascorbic acid là 84%. Nó có độ ổn định cao với thời hạn sử dụng lâu hơn từ 6-12 tháng. Độ pH từ 5,5 đến 6,5 và tương đối đắt tiền.
Cách chọn loại serum vitamin C tốt
Serum vitamin C ổn định phụ thuộc vào hai yếu tố: dạng dẫn xuất vitamin C và dạng lọ đựng serum
- Bạn xem nhãn lọ serum để biết được dạng dẫn xuất của vitamin C và xem thông tin bên trên để chọn loại phù hợp với làn da của mình theo mức độ hiệu quả và mức độ kích ứng. Càng nguyên chất thì càng hiệu quả nhưng độ kích ứng da sẽ cao hơn và độ ổn định sẽ kém hơn.
- Lọ đựng serum nên sẫm màu hoặc mờ đục, nắp vặn chặt, kín khí. Điều này giúp vitamin C bên trong lọ giảm mức độ tiếp xúc với ánh sáng và không khí. Tránh mua dạng bình xịt.
Nồng độ (nguyên chất) từ 10% đến 20%. Nồng độ cao hơn có thể gây khó chịu cho da nhưng hiệu quả cao hơn không nhiều. Lưu ý là nồng độ nguyên chất vì một số dẫn xuất của vitamin C có ghi nhãn nồng độ cao nhưng khi chuyển đổi thành ascorbic acid thì nồng độ thấp hơn. Ví dụ như 10% một trong những dẫn xuất này có thể chỉ giải phóng 3% vitamin C nguyên chất trên da.
Thành phần lọ serum nên có kết hợp thêm nhiều thành phần khác như hyaluronic acid, vitamin E, ferulic acid, ... để tăng độ ổn định và duy trì hiệu quả tác dụng của vitamin C.
Sử dụng serum vitamin C
Mặc dù vitamin C thoa tại chỗ thường được dung nạp tốt, nhưng tất cả các sản phẩm dùng cho da đều có khả năng gây ra tác dụng phụ. Nếu đây là lần đầu tiên sử dụng vitamin C, bạn nên thực hiện kiểm tra trước để đánh giá nguy cơ bị kích ứng da
- Thoa một lượng nhỏ serum lên vùng da nhỏ dễ che khuyết điểm, chẳng hạn như cánh tay của bạn. Đợi 24 giờ,
nếu không có tác dụng phụ xảy ra, bạn có thể thoa lên mặt. Ngừng sử dụng nếu bạn phát ban ngứa ngáy, nổi mẩn đỏ hoặc nổi mề đay.
Nếu da bạn dung nạp tốt, hãy làm theo hướng dẫn trên nhãn của sản phẩm. Tuy nhiên, ban đầu có thể bạn thoa thưa ra (như thoa cách ngày) để da quen dần, sau đó thoa hàng ngày và cuối cùng là thoa buổi sáng và buổi tối.
Một nguyên tắc chung là làm sạch da, thoa toner, thoa serum vitamin C và sau đó dưỡng ẩm. Bạn có thể thoa serum buổi sáng hay buổi tối đều được nhưng quan trọng là phải nhất quán và duy trì nó đều đặn.
Khi da phản ứng tốt với vitamin C, bạn có thể chọn loại có nồng độ cao hơn nữa nếu muốn tăng cường hiệu quả bạn đang mong muốn.
Nếu trong thành phần lọ serum vitamin C của bạn không có sẵn thì nên kết hợp chung với hyaluronic acid, vitamin E, ferulic acid, ... với những lý do như đã nói trên.
Lưu ý
- Sử dụng vitamin C với retinol (hay retinoid nói chung) có thể gây tẩy da chết quá mức, dẫn đến tăng độ nhạy cảm của da với ánh nắng mặt trời. Nên tách biệt hai thành phần ra, một loại dùng ban ngày (vitamin C) và loại kia dùng ban đêm (retinol).
- Sử dụng cùng với niacinamide có thể làm cho vitamin C kém hiệu quả hơn.
- Tránh sử dụng cùng với benzoyl peroxide, chất có thể làm oxy hóa vitamin C và làm cho vitamin C trở nên vô tác dụng rất nhanh. Cũng tránh sử dụng nó với các axit khác, có thể gây kích ứng da quá mức, đặc biệt nếu sử dụng hàng ngày.
Vitamin C rất dễ phản ứng và dễ dàng bị mất đặc tính chống oxy hóa khi tiếp xúc với nhiệt, ánh sáng, không khí và các hóa chất khác. Để ngăn chặn quá trình oxy hóa và mất hoạt tính, hãy bảo quản chúng trong môi trường tối, mát mẻ. Nếu sản phẩm của bạn đã chuyển sang màu nâu, tốt nhất bạn nên quăng nó đi và thay thế bằng một chai mới, vì sự thay đổi màu sắc này cho thấy rằng công thức đã bị oxy hóa và không còn hiệu quả, mặc dù sản phẩm có thể vẫn an toàn để sử dụng.
Xem thêm Các cách kết hợp vitamin C với thành phần chăm sóc da khác